베트남어 VSL-3 2과
- 최초 등록일
- 2020.01.12
- 최종 저작일
- 2019.10
- 5페이지/
MS 워드
- 가격 1,000원
![할인쿠폰받기](/images/v4/document/ico_det_coupon.gif)
소개글
"베트남어 VSL-3 2과"에 대한 내용입니다.
목차
없음
본문내용
từ vụng mới 단어
một số 몇몇의
từ lúc còn trẻ cho đến khi lớn tuổi 어릴 때부터 나이(성인) 들 때까지
từ ~ cho đến (= đến) ~
hay bị đau yếu 자주 아프고 허약하다
hãy làm quen 알아보자
Năm nay ông đã ngoài 80 tuổi nhưng trông cụ còn rất khỏe (cụ 노인 / 넘어가다, 넘다, 더 많다 = hơn)
Sau lần nằm bệnh viện, cụ kiêng cả thịt lẫm mỡ 병원에 눕다(입원하다)
~와 ~ 둘 다 (cả ~ lẫm ~ = cả ~ và ~)
uống rượi đến khuya 밤 새도록 술을 마시다
phong phí 낭비
hội viên 회원
thích cực 적극적 (tiêu cực 소극적)
câu lạc bộ dưỡng sinh trong quận 구립 양생/갱생(역량+生) 클럽
chữa bệnh 치료하다 (điều trị 조치)
không có lôgic 논리적이지 않다, 일리가 없다
trở thành ~해지다 (trở nên hạnh phúc 행복해지다)
참고 자료
없음